Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-07-2024 - Cập nhật lúc 15:37 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:37 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 25,266 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 25,460 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,138 25,168 25,468
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,150 25,180 25,468
SeABank (SeABank) 25,185 25,185 25,468
VPBank (VPBank) 25,110 25,130 25,468
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,145 25,145 25,468
SaiGon (SCB) 25,150 25,240 25,460
Sacombank (Sacombank) 25,143 25,143 25,460
Agribank (Agribank) 25,240 25,248 25,468
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,266 25,266 25,467

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 15:37 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021